- Giao dịch
- Thông số dụng cụ
- CFD chỉ số index
- Giao dịch JP2000
Giao dịch TOPIX vs JPY CFD
Giao dịch JP2000
Loại:Indices
Quốc gia:Châu Á và Thái Bình Dương
Nhóm:Chứng khoán
JP2000 Điều kiện giao dịch
Thông số | Standard-Fixed & Floating | Beginner-Fixed & Floating | Demo-Fixed & Floating |
---|---|---|---|
Spread cố định tính bằng điểm | 200 | 200 | 200 |
Spread nổi tính bằng pip | 200 | 200 | 100 |
Khoảng cách lệnh tính bằng điểm | 200 | 200 | 200 |
Swap (Mua/Bán) | -1243.84 / -1507.68 JPY per 5000 contract | -1243.84 / -1507.68 JPY per 5000 contract | -1243.84 / -1507.68 JPY per 5000 contract |
Số | 0.01 | 0.01 | 0.01 |
Khối lượng có sẵn | >=500.00 contract | 5.00 – 5000.00 contract | >=5.00 contract |
Số | -/- | -/- | -/- |
Giá trị 1 pip với khối lượng 1 CONTRACT | 0.01 JPY | 0.01 JPY | 0.01 JPY |
Thông số | Standard-Fixed | Micro-Fixed | Demo-Fixed | PAMM-Fixed |
---|---|---|---|---|
Spread cố định tính bằng điểm | 200 | 200 | 200 | 200 |
Khoảng cách lệnh tính bằng điểm | 200 | 200 | 200 | 400 |
Swap (Mua/Bán) | -1243.84 / -1507.68 JPY per 1 lot | -1243.84 / -1507.68 JPY per 1 lot | -1243.84 / -1507.68 JPY per 1 lot | -1243.84 / -1507.68 JPY per 1 lot |
Số | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 |
Khối lượng có sẵn | 0.1 – 10000 lot | 0.01 – 1 lot | 0.01 – 10000 lot | 0.01 – 10000 lot |
lot | 5000 contract | 5000 contract | 5000 contract | 5000 contract |
Giá trị 1 pip với khối lượng 1 lot | 50 JPY | 50 JPY | 50 JPY | 50 JPY |
Thông số | Standard-Floating | Micro-Floating | Demo-Floating | PAMM-Floating |
---|---|---|---|---|
Spread nổi tính bằng pip | 200 | 200 | 100 | 200 |
Khoảng cách lệnh tính bằng điểm | 200 | 200 | 200 | 400 |
Swap (Mua/Bán) | -1243.84 / -1507.68 JPY per 1 lot | -1243.84 / -1507.68 JPY per 1 lot | -1243.84 / -1507.68 JPY per 1 lot | -1243.84 / -1507.68 JPY per 1 lot |
Số | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 |
Khối lượng có sẵn | 0.1 – 10000 lot | 0.01 – 1 lot | 0.01 – 10000 lot | 0.01 – 10000 lot |
lot | 5000 contract | 5000 contract | 5000 contract | 5000 contract |
Giá trị 1 pip với khối lượng 1 lot | 50 JPY | 50 JPY | 50 JPY | 50 JPY |
Thời gian giao dịch JP2000
JP2000 trading hours are the time when investors can buy and sell JP2000. The JP2000 is traded on multiple exchanges around the world. This means that investors have many different opportunities to trade JP2000 during different trading hours. Depending on where you live, you may be able to trade JP2000 at any time throughout the day or night. For those who want to take advantage of these opportunities, it is important to know when JP2000 trading hours begin and end.
JP2000CFD tại TOPIX
TOPIX là chỉ số trọng số vốn hóa thị trường được điều chỉnh thả nổi tự do, được tính toán dựa trên tất cả các cổ phiếu phổ biến trong nước được liệt kê trong Phần đầu tiên của TSE. TOPIX cho thấy thước đo vốn hóa thị trường hiện tại giả định rằng vốn hóa thị trường tính đến ngày cơ sở (ngày 4 tháng 1 năm 1968) là 100 điểm. Đây là thước đo của xu hướng chung trên thị trường chứng khoán, và được sử dụng làm chuẩn mực cho đầu tư vào chứng khoán Nhật Bản.