- Giao dịch
- Thông số dụng cụ
- Thư viện dụng cụ synthetic
- Chỉ số chứng khoán lĩnh vực tài chính Đầu tư
Giao dịch Chỉ số chứng khoán lĩnh vực tài chính
Chỉ số chứng khoán lĩnh vực tài chính Đầu tư
Loại:
PCIDụng cụ : &Finance_Stocks
Chỉ số chứng khoán lĩnh vực tài chính Miêu tả
Dụng cụ tổng hợp cá nhân «&Finance_Stocks» phản ánh biến động giá danh mục đầu tư gồm cổ phiếu 10 công ty lớn nhất của Mĩ trong lĩnh vực tài chính, được giao dịch trên sàn chứng khoán New York (NYSE). Phần cơ bản của dụng cụ là cổ phiếu của các công ty American International Group, American Express, Bank of America, Citigroup, Goldman Sachs, JP Morgan Chase, Mastercard, Morgan Stanley, Regions Financial, Visa, Wells Fargo. Danh mục đầu tư được quy giá theo USD.
Phần trăm các loại tài sản trong một dụng cụ được tính xấp xỉ theo giá trị hiện thời của tài sản (theo USD) tại thời điểm tạo lập công cụ PCI đó.
Dụng cụ giao dịch &Finance_Stocks dùng để phân tích vào giao dịch với danh mục đầu tư cổ phiếu tài chính Mĩ.
Cấu trúc
Thông số
Trading hours
Ứng dụng
Cấu trúc
&Finance_Stocks | № | Tài sản | Khối lượng / 1 PCI | Phần trăm | Khối lượng (USD) / 1 PCI | Đơn vị tính |
---|---|---|---|---|---|---|
Phần gốc | 1 | #S-AIG | 19.0000 | 9.820 | 982.1100 | stock |
2 | #S-BAC | 61.0000 | 10.010 | 1001.0100 | stock | |
3 | #S-C | 20.0000 | 10.150 | 1014.8000 | stock | |
4 | #S-GS | 5.0000 | 8.850 | 885.1500 | stock | |
5 | #S-JPM | 17.0000 | 9.770 | 977.3300 | stock | |
6 | #S-MA | 14.0000 | 10.260 | 1025.7800 | stock | |
7 | #S-MS | 30.0000 | 10.030 | 1002.9000 | stock | |
8 | #S-RF | 108.0000 | 10.020 | 1002.2400 | stock | |
9 | #S-V | 5.0000 | 10.560 | 1055.7000 | stock | |
10 | #S-WFC | 20.0000 | 10.040 | 1004.0000 | stock | |
Phần trích dẫn | 1 | USD | 100.000 | 1.0000 | 100.0000 | USD |
Thông số
Standard | Beginner | Demo | |
---|---|---|---|
Spread cố định tính bằng điểm | |||
Spread nổi tính bằng pip | |||
Khoảng cách lệnh tính bằng điểm | |||
Swap tính bằng điểm (Mua/Bán) | |||
Khối lượng có sẵn | |||
Giá trị của 1 điểm pip tính bằng USD cho khối lượng Vol |
Trading hours
Ngày | Giờ máy chủ | Vùng giờ giao dịch địa phương |
Thứ 2 | 15:30 — 22:00 | 15:30 — 22:00 |
Thứ 3 | 15:30 — 22:00 | 15:30 — 22:00 |
Thứ 4 | 15:30 — 22:00 | 15:30 — 22:00 |
Thứ 5 | 15:30 — 22:00 | 15:30 — 22:00 |
Thứ 6 | 15:30 — 22:00 | 15:30 — 22:00 |
Saturday | — | — |
Chủ nhật | — | — |
Ứng dụng
Dụng cụ giao dịch cá nhân &Finance_Stocks có thể dùng để giao dịch, phân tích biến động giá danh mục đầu tư cổ phiếu thuộc lĩnh vực tài chính (những tổ chức phát hành chứng khoán lớn nhất Mĩ), để phân tích so sánh chỉ số chứng khoán ngành này với các chỉ số chứng khoán khác. Ví dụ, trong NetTradeX dựng biểu đồ phần trăm H4 cho chỉ số chứng khoán SP500, &Health_Stocks и &Finance_Stocks có thể thấy (hình 1), trong nửa năm (tháng 4-10/2014) chỉ số cổ phiếu thuộc lĩnh vực tài chính tụt lại phía sau trong khi các chỉ số SP500 và chỉ số cổ phiếu lĩnh vực y tế có tăng trưởng.
Sử dụng dụng cụ PCI này rât tiện lợi cho các trader chuyên về giao dịch các chỉ số chứng khoán và chỉ số ngành.
Để giao dịch dụng cụ tổng hợp cá nhân PCI đặc biệt của IFC Markets, bạn cần mở tài khoản giao dịch miễn phí và tải phần mềm NetTradeX.