Tỷ giá Hryvnia Ucraina hôm nay | Tỷ giá 10000 UAH ILS | Chuyển đổi tiền tệ | Chuyển đổi ngoại tệ | IFCM Việt Nam
IFC Markets Online CFD Broker

Chuyển đổi tiền tệ 10000 UAH ILS

Tỷ Giá Hryvnia Ucraina Israel shekel mới

CUR
From
UAH - Hryvnia Ucraina
From
ILS - Israel shekel mới
--UAH = -  ILS
1 UAH = ------ ILS  /  1 ILS = ------ UAH

Giá FX thực (live) - giá nâng cấp thường xuyên từ thị trường ngân hàng liên ngành

Cặp crypto đỉnh nhất

Swipe table
Close support
Call to WhatsApp Call to telegram Call Back