- Giao dịch
- Thông số dụng cụ
- CFD hàng hóa không kỳ hạn
- Lúa mì Đầu tư
Giao dịch Lúa mì Futures không kỳ hạn CFD
Lúa mì Điều kiện giao dịch CFD - #C-WHEAT
Thông số | Standard-Fixed & Floating | Beginner-Fixed & Floating | Demo-Fixed & Floating |
---|---|---|---|
Spread cố định tính bằng điểm | 20 | 20 | 20 |
Spread nổi tính bằng pip | 20 | 20 | 20 |
Khoảng cách lệnh tính bằng điểm | 40 | 40 | 40 |
Swap (Mua/Bán) | -48.95 / -6.53 USD per 150 x 100 bushels | -48.95 / -6.53 USD per 150 x 100 bushels | -48.95 / -6.53 USD per 150 x 100 bushels |
Số | 0.1 | 0.1 | 0.1 |
Khối lượng có sẵn | >=15.00 x 100 bushels | 1.50 – 150.00 x 100 bushels | >=1.50 x 100 bushels |
Số | 100 bushels | 100 bushels | 100 bushels |
Giá trị 1 pip với khối lượng 100 x 100 bushels | 10 USD | 10 USD | 10 USD |
Thông số | Standard-Fixed | Micro-Fixed | Demo-Fixed | PAMM-Fixed |
---|---|---|---|---|
Spread cố định tính bằng điểm | 20 | 20 | 20 | 20 |
Khoảng cách lệnh tính bằng điểm | 40 | 40 | 40 | 40 |
Swap (Mua/Bán) | -48.95 / -6.53 USD per 1 lot | -48.95 / -6.53 USD per 1 lot | -48.95 / -6.53 USD per 1 lot | -48.95 / -6.53 USD per 1 lot |
Số | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 |
Khối lượng có sẵn | 0.1 – 10000 lot | 0.01 – 1 lot | 0.01 – 10000 lot | 0.01 – 10000 lot |
lot | 150 x 100 bushels | 150 x 100 bushels | 150 x 100 bushels | 150 x 100 bushels |
Giá trị 1 pip với khối lượng 1 lot | 15 USD | 15 USD | 15 USD | 15 USD |
Thông số | Standard-Floating | Micro-Floating | Demo-Floating | PAMM-Floating |
---|---|---|---|---|
Spread nổi tính bằng pip | 20 | 20 | 20 | 20 |
Khoảng cách lệnh tính bằng điểm | 40 | 40 | 40 | 40 |
Swap (Mua/Bán) | -48.95 / -6.53 USD per 1 lot | -48.95 / -6.53 USD per 1 lot | -48.95 / -6.53 USD per 1 lot | -48.95 / -6.53 USD per 1 lot |
Số | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 |
Khối lượng có sẵn | 0.1 – 10000 lot | 0.01 – 1 lot | 0.01 – 10000 lot | 0.01 – 10000 lot |
lot | 150 x 100 bushels | 150 x 100 bushels | 150 x 100 bushels | 150 x 100 bushels |
Giá trị 1 pip với khối lượng 1 lot | 15 USD | 15 USD | 15 USD | 15 USD |
Thời gian giao dịch Lúa mì - #C-WHEAT
Lúa mì trading hours are the time when investors can buy and sell Lúa mì. The Lúa mì is traded on multiple exchanges around the world. This means that investors have many different opportunities to trade Lúa mì during different trading hours. Depending on where you live, you may be able to trade Lúa mì at any time throughout the day or night. For those who want to take advantage of these opportunities, it is important to know when Lúa mì trading hours begin and end.
Lúa mì
Futures lúa mì - dụng cụ hedging, cho phép bảo hiểm người tham gia giao dịch khỏi biến động mạnh của giá hàng hóa này. Nó cũng là chỉ giá toàn cầu và cho phép đa dạng hóa danh mục đầu tư. Giá futures lúa mì tính bằng USD cho 100 giạ (1 hợp đồng CFD là 100 giạ, 1 lot là 150 hợp đồng CFD đơn vị). Giạ là đơn vị thể tích và khối lượng; 1 giạ Mĩ = 35,2391 lít; 1 giạ lúa mì = 27,216 kg.