- Phân tích dữ liệu
- Dữ liệu lịch sử thị trường
- Dữ liệu lịch sử tiền tệ
Dữ liệu lịch sử tiền tệ
Trong dữ liệu lịch sử Forex, bạn có thể thấy các cặp tiền tệ do IFC Markets cung cấp. Ở đây, trong bảng này, bạn sẽ tìm thấy các cặp tiền tệ được sắp xếp theo tính thanh khoản (mức độ phổ biến) cụ thể - các cặp tiền tệ chính, phụ và ngoại lai với tên của chúng.
Khi bạn đã đưa ra quyết định về cặp tiền tệ mà bạn sẽ giao dịch, bạn có thể nhấp vào liên kết trong cột công cụ của bảng. Ở đó, bạn sẽ có thể xem thông tin chi tiết hơn về cặp tiền tệ mà bạn đã chọn.
Dữ liệu lịch sử ngoại hối
Dụng cụ | Tên | GROUP |
---|---|---|
AUDUSD | AUD/USD | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
EURGBP | EUR/GBP | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
EURUSD | EUR/USD | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
GBPUSD | GBP/USD | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
USDCAD | USD/CAD | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
USDCHF | USD/CHF | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
USDJPY | USD/JPY | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
USDMXN | USD/MXN | Cặp ngoại lai |
USDRUB | USD/RUB | Cặp ngoại lai |
AUDCAD | AUDCAD | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
AUDCHF | AUDCHF | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
AUDJPY | AUDJPY | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
AUDNZD | AUDNZD | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
CADCHF | CADCHF | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
CADJPY | CADJPY | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
CHFJPY | CHFJPY | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
EURAUD | EURAUD | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
EURCAD | EURCAD | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
EURCHF | EURCHF | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
EURCZK | EURCZK | Cặp thiểu số |
EURHKD | EURHKD | Cặp thiểu số |
EURJPY | EURJPY | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
EURMXN | EURMXN | Cặp ngoại lai |
EURNZD | EURNZD | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
EURPLN | EURPLN | Cặp thiểu số |
EURRUB | EURRUB | Cặp ngoại lai |
EURSEK | EURSEK | Cặp thiểu số |
EURTRY | EURTRY | Cặp thiểu số |
EURZAR | EURZAR | Cặp thiểu số |
GBPAUD | GBPAUD | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
GBPCAD | GBPCAD | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
GBPCHF | GBPCHF | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
GBPJPY | GBPJPY | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
GBPNZD | GBPNZD | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
GBPSEK | GBPSEK | Cặp thiểu số |
NZDCAD | NZDCAD | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
NZDCHF | NZDCHF | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
NZDJPY | NZDJPY | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
NZDUSD | NZDUSD | Các cặp ngoại tệ cơ bản |
USDCNH | USDCNH | Cặp ngoại lai |
USDCZK | USDCZK | Cặp thiểu số |
USDDKK | USDDKK | Cặp thiểu số |
USDHKD | USDHKD | Cặp thiểu số |
USDNOK | USDNOK | Cặp thiểu số |
USDPLN | USDPLN | Cặp thiểu số |
USDSEK | USDSEK | Cặp thiểu số |
USDSGD | USDSGD | Cặp thiểu số |
USDTRY | USDTRY | Cặp thiểu số |
USDZAR | USDZAR | Cặp thiểu số |