- Viết tặc Crypto
Viết tặc Crypto
Cũng giống như bất kỳ lĩnh vực nào, thế giới tiền điện tử có nhiều biệt ngữ và tiếng lóng. Nhiều trong số chúng được trình bày dưới dạng từ viết tắt của tiền điện tử. Bảng dưới đây cung cấp danh sách đầy đủ và các chữ viết tắt, tên và ký hiệu của chúng:
- Tên tiền điện tử là tên chính thức của đơn vị tiền điện tử. Ví dụ - Titcoin, Ripple, v.v..
- Viết tắt của tiền điện tử (Mã chữ cái) là một từ viết tắt có ba, bốn hoặc năm chữ cái. Ví dụ, tên viết tắt của Bitcoin là BTC, Dogecoin - DOGE, IOTA - MIOTA.
- Biểu tượng tiền điện tử là một biểu tượng đồ họa cho một loại tiền điện tử được sử dụng làm chữ viết tắt. Ví dụ: thay vì 10 bitcoin hoặc 10 BTC, 10 ฿ được sử dụng.
Cryptocurrency Symbols List
Tên mã crypto | Viết tắt tiền điện tử | Ký hiệu tiền điện tử |
---|---|---|
Aave | AAVE | AAVE |
Cardano | ADA | ₳ |
Cosmos | ATOM | ATOM |
Avalanche | AVAX | AVAX |
Basic Attention Token | BAT | BAT |
Bitcoin Cash | BCH | Ƀ |
Binance Coin | BNB | BNB |
BSV | BSV | Ɓ |
Bitcoin | BTC | ฿, ₿ |
Compound | COMP | COMP |
Dai | DAI | ◈ |
Dash | DASH | Đ |
Dogecoin | DOGE | D, Ɖ |
Polkadot | DOT | ● |
Enjin Coin | ENJ | ENJ |
EOS | EOS | ε |
Ethereum Classic | ETC | ξ |
Ethereum | ETH | Ξ |
Filecoin | FIL | ⨎ |
IoTeX | IOTX | IOTX |
Chainlink | LINK | LINK |
Lisk | LSK | Ⱡ |
Litecoin | LTC | Ł |
Terra | LUNA | LUNA |
Polygon | MATIC | MATIC |
IOTA | MIOTA | ɨ |
Maker | MKR | Μ |
Navcoin | NAV | Ꞥ |
Neo | NEO | NEO |
Namecoin | NMC | ℕ |
OMG | OMG | OMG |
Peercoin | PPC | Ᵽ |
Reddcoin | RDD | Ɍ |
RVN | RVN | RVN |
Solana | SOL | SOL |
Steem | STEEM | ȿ |
THETA | THETA | ϑ |
TRON | TRX | TRX |
Uniswap | UNI | UNI |
USD Coin | USDC | USDC |
Tether | USDT | ₮ |
Stellar | XLM | XLM |
Stellar | XLM | XLM |
Monero | XMR | ɱ |
Nano | XNO | Ӿ |
Primecoin | XPM | Ψ |
Ripple | XRP | ✕ |
Tezos | XTZ | ꜩ |
Zcash | ZEC | ZEC |